Trang chủPTLE • NASDAQ
add
PTL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
6,65 $ - 7,53 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 7,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,63 Tr USD
Số lượng trung bình
895,92 N
Tỷ số P/E
98,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,11 Tr | 36,47% |
Chi phí hoạt động | 828,32 N | 11,01% |
Thu nhập ròng | 936,12 N | 139,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 76,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 1.143,71% |
Tổng tài sản | 11,04 Tr | 14,51% |
Tổng nợ | 9,69 Tr | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,12 N | 139,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 270,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,62 N | 61,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 241,21% |
Dòng tiền tự do | 846,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7