Trang chủPTM • TSE
add
Platinum Group Metals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 29,39% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -33,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -42,02% |
Tổng tài sản | 49,85 Tr | 3,49% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -33,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,00 N | 25,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,00 N | 0,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | 12,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 42,02% |
Dòng tiền tự do | -951,25 N | 31,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13