Trang chủPTN • ASX
add
Patronus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
1,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 33,85% |
Thu nhập ròng | 24,64 Tr | 1.354,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,05 Tr | 1.781,13% |
Tổng tài sản | 86,24 Tr | 296,28% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -35,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,64 Tr | 1.354,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | -6,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,20 Tr | 387.341,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,99 Tr | 380,24% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -43,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web