Trang chủPTNDF • OTCMKTS
add
Vale Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,45 NT IDR
Số lượng trung bình
383,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,82 Tr | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | 169,29% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -91,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,70 Tr | -47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,69 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 8,56% |
Tổng nợ | 443,75 Tr | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -91,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,24 Tr | 1,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,24 Tr | -24,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,24 Tr | -83,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,52 Tr | -38,73% |
Dòng tiền tự do | 80,48 Tr | -14,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.038