Trang chủPTNDF • OTCMKTS
add
Vale Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,21 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,21 Tr | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 11,62 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -96,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -96,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,40 Tr | -48,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,71 Tr | -39,11% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 3,39% |
Tổng nợ | 442,78 Tr | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -96,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,49 Tr | -25,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,62 Tr | -58,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,17 Tr | -130,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,68 Tr | -193,47% |
Dòng tiền tự do | -69,77 Tr | -315,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.040