Trang chủPTNT4 • BVMF
add
Pettenati SA Industria Textil Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,92 R$ - 5,00 R$
Phạm vi một năm
4,45 R$ - 8,27 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
303,48 Tr BRL
Số lượng trung bình
23,59 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,87 Tr | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | -45,26% |
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,03 Tr | 43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,29 Tr | 67,26% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 25,62% |
Tổng nợ | 533,28 Tr | 41,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 Tr | 30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,62 Tr | 1.642,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,91 Tr | -469,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,72 Tr | -22,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,10 Tr | 1.226,15% |
Dòng tiền tự do | 18,73 Tr | 386,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.745