Trang chủPTOAF • OTCMKTS
add
Pieridae Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,63 Tr | -44,19% |
Chi phí hoạt động | 23,92 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | -20,92 Tr | -382,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,95 | -605,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,59 Tr | -201,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | -53,22% |
Tổng tài sản | 612,42 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 444,00 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,92 Tr | -382,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,00 N | -101,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | 18,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,95 Tr | 238,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | -46,38% |
Dòng tiền tự do | -7,96 Tr | 72,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
262