Trang chủPTOP • OTCMKTS
add
Peer To Peer Network
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00025 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 N | — |
Chi phí hoạt động | 169,41 N | — |
Thu nhập ròng | -395,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -22,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 N | — |
Tổng tài sản | 100,13 N | — |
Tổng nợ | 133,83 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -536,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,15 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,75 N | — |
Dòng tiền tự do | -119,21 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web