Trang chủPTP.H • CVE
add
Petrichor Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,79 N | 17,32% |
Thu nhập ròng | -179,68 N | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 | -45,70% |
Tổng tài sản | 1,08 N | 204,49% |
Tổng nợ | 12,83 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11.175,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,68 N | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 N | -31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,90 N | 31,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -63,45 N | 0,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web