Trang chủPTPI • NASDAQ
add
Petros Pharmaceuticals Inc
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(4,88%)-0,014
0,27 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 19:30:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr USD
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 12,78% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 51,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,87 | 48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -42,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | -78,33% |
Tổng tài sản | 20,69 Tr | -46,82% |
Tổng nợ | 17,58 Tr | -44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 51,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,25 N | 80,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | -118,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -133,68% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 206,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
21