Trang chủPTPI • NASDAQ
add
Petros Pharmaceuticals Inc
0,054 $
Sau giờ giao dịch:(2,41%)-0,0013
0,053 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr USD
Số lượng trung bình
63,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,40 N | 299,15% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -51,12% |
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | -3.014,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | -1.363,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 74,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -72,18% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | -68,53% |
Tổng nợ | 18,10 Tr | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | -3.014,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,40 N | 142,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 51,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,71 N | 96,01% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | 4.488,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18