Trang chủPTPI • OTCMKTS
add
Petros Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -750,54 N | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | -19,40% |
Tổng tài sản | 17,61 Tr | -41,92% |
Tổng nợ | 27,19 Tr | 38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -46,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | 876,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,05 Tr | 412,33% |
Dòng tiền tự do | 13,63 Tr | 5.766,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18