Trang chủPTPS • IDX
add
Pulau Subur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
190,74 T IDR
Số lượng trung bình
8,55 Tr
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,62 T | 68,64% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -16,09% |
Thu nhập ròng | 9,55 T | 208,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,70 | 83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,94 T | 178,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,53 T | -7,51% |
Tổng tài sản | 198,34 T | 17,21% |
Tổng nợ | 3,63 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 T | 208,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 T | 239,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,41 Tr | 95,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,67 Tr | 50,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,32 T | 157,86% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | 106,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
27