Trang chủPTPW • IDX
add
Pratama Widya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
860,00 Rp - 865,00 Rp
Phạm vi một năm
855,00 Rp - 985,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
759,63 T IDR
Số lượng trung bình
114,77 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,81 T | 31,26% |
Chi phí hoạt động | 10,15 T | -2,23% |
Thu nhập ròng | 8,94 T | -46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -59,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,90 T | -25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,82 T | -11,72% |
Tổng tài sản | 753,38 T | 17,06% |
Tổng nợ | 128,02 T | 46,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 T | -46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 T | 1.374,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | 13,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 T | 72,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 T | 112,57% |
Dòng tiền tự do | 3,66 T | 110,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6