Trang chủPTPW • IDX
add
Pratama Widya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
905,00 Rp - 920,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 980,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
803,54 T IDR
Số lượng trung bình
25,29 N
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,24 T | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 20,98 T | 49,71% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | -50,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 T | -35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,39 T | -23,56% |
Tổng tài sản | 724,03 T | -3,90% |
Tổng nợ | 99,50 T | -30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | -50,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 T | -55,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,12 T | 30,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -141,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -116,11% |
Dòng tiền tự do | 434,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6