Trang chủPTR • ASX
add
Petratherm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
356,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,30 N | 18,89% |
Thu nhập ròng | -255,68 N | -22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,64 N | -18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 55,28% |
Tổng tài sản | 7,95 Tr | 26,23% |
Tổng nợ | 305,15 N | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,68 N | -22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,76 N | -14,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,64 N | 85,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 359,36% |
Dòng tiền tự do | -531,65 N | 4,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web