Trang chủPTRANS • KLSE
add
Perak Transit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
811,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,79 Tr | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 37,02 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 3,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,85 | -1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,76 Tr | 38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,18 Tr | 295,42% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 30,78% |
Tổng nợ | 902,00 Tr | 46,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 3,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,51 Tr | 159,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,03 Tr | -14,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,89 Tr | -8,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,41 Tr | 42,22% |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | 76,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
228