Trang chủPTRANS • KLSE
add
Perak Transit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
815,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
448,47 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,08 Tr | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 1.473,64% |
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,01 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,89 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,59 Tr | 153,35% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 28,75% |
Tổng nợ | 906,50 Tr | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,90 Tr | -6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,96 Tr | 28,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,55 Tr | 1.388,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,49 Tr | 390,10% |
Dòng tiền tự do | -54,11 Tr | 22,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
228