Trang chủPTRB • KLSE
add
PT Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
262,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
218,12 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,16 Tr | 25,46% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 87,35% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,12 Tr | -21,68% |
Tổng tài sản | 347,74 Tr | 30,42% |
Tổng nợ | 139,68 Tr | 33,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 941,00 N | -71,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | -60,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -6,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 Tr | -188,62% |
Dòng tiền tự do | -15,87 Tr | -872,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
163