Trang chủPTRB • KLSE
add
PT Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
69,21 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,48 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -72,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,67 Tr | 16,26% |
Tổng tài sản | 371,89 Tr | 6,22% |
Tổng nợ | 163,10 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -72,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,18 Tr | 142,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,00 N | 96,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 Tr | 0,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,20 Tr | 764,60% |
Dòng tiền tự do | 30,14 Tr | 545,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
163