Trang chủPTRB • KLSE
add
PT Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
184,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
310,87 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,36 Tr | -21,62% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -64,34% |
Thu nhập ròng | 887,00 N | -93,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -92,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -82,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,62 Tr | -66,89% |
Tổng tài sản | 351,44 Tr | 10,53% |
Tổng nợ | 146,37 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,00 N | -93,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -19.630,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -30,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 43,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | -43,77% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | 34,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
163