Trang chủPTRK • STO
add
Physitrack PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,00 kr - 13,35 kr
Phạm vi một năm
10,50 kr - 19,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
216,96 Tr SEK
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | -471,00 N | -87,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | -77,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 891,92 N | -6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,48 N | -15,41% |
Tổng tài sản | 38,48 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 13,26 Tr | -25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,00 N | -87,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,31 N | -20,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,08 N | -8,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 668,25 N | 34,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,88 N | 60,59% |
Dòng tiền tự do | -392,48 N | 28,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
85