Trang chủPTRK • STO
add
Physitrack PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,56 kr - 9,04 kr
Phạm vi một năm
7,74 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
139,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
39,41 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | -376,18 N | -56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -55,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,50 N | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,95 N | 18,73% |
Tổng tài sản | 38,73 Tr | -4,80% |
Tổng nợ | 13,64 Tr | -27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,18 N | -56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,44 N | 14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,88 N | -9,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,08 N | 465,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,53 N | 79,65% |
Dòng tiền tự do | -334,34 N | -430,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
86