Trang chủPTRK • STO
add
Physitrack PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,90 kr - 12,90 kr
Phạm vi một năm
7,74 kr - 17,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
210,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
49,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -328,20 N | -310,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,22 | -322,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,36 N | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,70 N | -48,73% |
Tổng tài sản | 28,79 Tr | -24,96% |
Tổng nợ | 9,97 Tr | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,20 N | -310,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 925,26 N | -2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,63 N | 14,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,18 N | -628,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,69 N | -874,33% |
Dòng tiền tự do | 446,40 N | 300,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
81