Trang chủPTRRF • OTCMKTS
add
Pointerra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
476,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 664,59 N | 138,62% |
Thu nhập ròng | -321,65 N | 50,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,20 | 56,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,46 N | 61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 82,29% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | 8,82% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -668,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 184,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,65 N | 50,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,53 N | -66,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 806,00 | 112,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 15.334,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,64 N | 194,01% |
Dòng tiền tự do | -3,37 N | 98,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3