Trang chủPTRRY • OTCMKTS
add
PRIO Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 $
Mức chênh lệch một ngày
6,77 $ - 6,96 $
Phạm vi một năm
6,69 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,04 T BRL
Số lượng trung bình
2,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 232,18 Tr | 24,31% |
Thu nhập ròng | 887,15 Tr | -45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,79 | -38,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,11 | -43,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -43,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 T | 428,92% |
Tổng tài sản | 43,30 T | 51,81% |
Tổng nợ | 25,11 T | 60,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,15 Tr | -45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 T | 21,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -32,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,59 T | 975,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 T | 397,37% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -361,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90