Trang chủPTRRY • OTCMKTS
add
PRIO Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 $
Mức chênh lệch một ngày
7,66 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
5,55 $ - 9,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,80 T BRL
Số lượng trung bình
16,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 38,77% |
Chi phí hoạt động | 433,08 Tr | 256,19% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 98,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,67 | 42,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 | 116,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -254,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 54,79 T | 78,01% |
Tổng nợ | 28,19 T | 83,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 98,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,81 Tr | -84,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -6,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 669,68 Tr | -43,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,97 Tr | -90,03% |
Dòng tiền tự do | -981,35 Tr | -351,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90