Trang chủPTRVF • OTCMKTS
add
Avila Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0024 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,88 N | -16,20% |
Chi phí hoạt động | 250,26 N | -56,56% |
Thu nhập ròng | -527,49 N | 58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,07 | 50,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,71 N | 90,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 N | -79,59% |
Tổng tài sản | 15,67 Tr | -55,52% |
Tổng nợ | 22,08 Tr | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,49 N | 58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 N | 98,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 N | 77,17% |
Dòng tiền tự do | -68,52 N | 98,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web