Trang chủPTSP • IDX
add
Pioneerindo Gourmet International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
720,00 Rp - 725,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
160,09 T IDR
Số lượng trung bình
18,20 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,26 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 98,58 T | 6,92% |
Thu nhập ròng | 4,90 T | -52,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -54,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 T | -35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,33 T | -29,45% |
Tổng tài sản | 343,30 T | 4,37% |
Tổng nợ | 175,77 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 T | -52,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,29 T | 17,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 T | 7,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,87 T | -63,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 T | -71,94% |
Dòng tiền tự do | 9,82 T | 142,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
747