Trang chủPTT • KLSE
add
PTT Synergy Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,19 RM - 1,21 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 1,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
522,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
95,46 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,39 Tr | -30,98% |
Chi phí hoạt động | -7,92 Tr | -192,22% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 51,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 119,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,15 Tr | 36,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,85 Tr | 605,41% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 41,96% |
Tổng nợ | 1,03 T | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | 51,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
465