Trang chủPTT • KLSE
add
PTT Synergy Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,09 RM - 1,13 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
471,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
418,65 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,18 Tr | 250,44% |
Chi phí hoạt động | 12,49 Tr | 357,46% |
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 269,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | 148,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | 347,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 Tr | 215,84% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 151,72% |
Tổng nợ | 808,51 Tr | 152,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 269,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,70 Tr | 476,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,03 Tr | -1.297,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,31 Tr | 1.656,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,98 Tr | 427,79% |
Dòng tiền tự do | -6,63 Tr | 94,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
204