Trang chủPTTWF • OTCMKTS
add
Orange Polska
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 637,00 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 892,00 Tr | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,00 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 26,00 T | 1,19% |
Tổng nợ | 12,58 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,00 Tr | -4,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,00 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,00 Tr | -31,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,00 Tr | -52,28% |
Dòng tiền tự do | -101,88 Tr | -73,04% |
Giới thiệu
Orange Polska is a Polish telecommunications provider established in December 1991. It is a public company traded on the Warsaw Stock Exchange, with a controlling stake owned by Orange S.A., the latter controlling over 50% of this stake by 2002. It operates the following services: PSTN, ISDN, GSM 900/1800 network, ADSL, IDSL, FTTH fibre Internet, Frame Relay, ATM and Inmarsat. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
9.155