Trang chủPTX • CNSX
add
PTX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
236,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,56 N | 48,10% |
Thu nhập ròng | -411,53 N | -46,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,16 N | -61,57% |
Tổng tài sản | 8,89 Tr | 67,27% |
Tổng nợ | 790,85 N | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,53 N | -46,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -813,65 N | -185,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,55 N | -344,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 805,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -914,33 N | -87,21% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -230,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web