Trang chủPTX • TLV
add
PetroTx LP
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 ILA
Phạm vi một năm
26,00 ILA - 79,00 ILA
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | -1,01 Tr | -195,63% |
Thu nhập ròng | 575,00 N | 356,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,41 | 405,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 219,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | 21,90 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 14,57 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,00 N | 356,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,00 N | -139,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 656,00 N | 344,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,00 N | 90,50% |
Dòng tiền tự do | 948,75 N | 1.060,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web