Trang chủPTXLF • OTCMKTS
add
PTT Exploration and Production Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
486,32 T THB
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 921,36 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | 407,86 Tr | -37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | -33,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,46 | -41,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 28,62 T | 5,44% |
Tổng nợ | 12,55 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,86 Tr | -37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 886,39 Tr | -23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -804,02 Tr | 56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,98 Tr | -7,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,78 Tr | 52,91% |
Dòng tiền tự do | -743,55 Tr | -270,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.592