Trang chủPUA • ASX
add
Peak Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,57 N | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 520,78 N | 84,03% |
Thu nhập ròng | -999,54 N | -274,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 N | -209,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -361,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,12 N | 315,45% |
Tổng tài sản | 978,63 N | 203,49% |
Tổng nợ | 382,38 N | -33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -256,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -420,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,54 N | -274,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,13 N | -24,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,00 | -130,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,92 N | 50.030,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,17 N | 235,33% |
Dòng tiền tự do | -626,87 N | -436,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5