Trang chủPUA • ASX
add
Peak Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,74 N | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 155,93 N | -61,31% |
Thu nhập ròng | -184,50 N | 51,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -889,78 | 51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,92 N | 64,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,79 N | -90,83% |
Tổng tài sản | 159,04 N | -85,61% |
Tổng nợ | 817,31 N | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -658,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -212,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,50 N | 51,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,19 N | 72,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 N | -471.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,61 N | 67,51% |
Dòng tiền tự do | -134,43 N | 48,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5