Trang chủPUBC • OTCMKTS
add
PureBase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 Tr USD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 418,22 N | -9,43% |
Thu nhập ròng | -452,69 N | 7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,40 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,99 N | 247,05% |
Tổng tài sản | 811,92 N | 0,36% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -169,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,69 N | 7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,11 N | 48,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,00 N | -49,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 N | -4.413,83% |
Dòng tiền tự do | -227,06 N | 62,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7