Trang chủPUCCF • OTCMKTS
add
Carolina Rush Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 570,84 N | -24,35% |
Thu nhập ròng | -591,04 N | 20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,82 N | -9,79% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | 9,92% |
Tổng nợ | 770,39 N | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -188,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,04 N | 20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -815,82 N | -96,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -807,82 N | -92,95% |
Dòng tiền tự do | -579,91 N | -277,61% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web