Trang chủPUDP • IDX
add
Pudjiadi Prestige Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 226,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 495,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
148,96 T IDR
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
47,01
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 T | 32,35% |
Chi phí hoạt động | 10,45 T | 6,77% |
Thu nhập ròng | 5,62 T | 435,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,28 | 304,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 T | 41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,78 T | -14,25% |
Tổng tài sản | 541,18 T | 0,95% |
Tổng nợ | 26,39 T | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 T | 435,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 T | -6.378,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,87 T | 273,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 T | 105,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 101,63% |
Dòng tiền tự do | -9,68 T | -144,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
212