Trang chủPUDP • IDX
add
Pudjiadi Prestige Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
185,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
138,42 T IDR
Số lượng trung bình
105,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 T | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 8,33 T | -15,41% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | 70,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,57 | 97,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | 22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,63 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 527,94 T | -2,45% |
Tổng nợ | 19,21 T | -27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | 70,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | 99,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,01 Tr | -104,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 T | -54,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 37,42% |
Dòng tiền tự do | -4,64 T | 54,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
208