Trang chủPULM • NASDAQ
add
Pulmatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 $
Mức chênh lệch một ngày
6,60 $ - 6,84 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,51 Tr USD
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -99,86% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | -44,61% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,20 N | -69.878,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | -50,34% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | -70,72% |
Tổng nợ | 996,00 N | -93,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 37,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 45,55% |
Dòng tiền tự do | -603,00 N | 66,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2