Trang chủPULS • LON
add
Pulsar Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
48,03 GBX - 48,03 GBX
Phạm vi một năm
45,00 GBX - 6.150,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
61,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
53,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,41 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 27,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,98 | 26,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,50 N | 169,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -53,11% |
Tổng tài sản | 89,54 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 43,35 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 27,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,50 N | -130,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 21,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 423,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,00 N | 55,77% |
Dòng tiền tự do | -117,12 N | 85,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
911