Trang chủPULS • LON
add
Pulsar Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 GBX
Phạm vi một năm
35,00 GBX - 6.150,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
54,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 177,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -55,47% |
Tổng tài sản | 88,40 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 45,72 Tr | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,50 N | -83,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 55,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,50 N | -97,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -656,87% |
Dòng tiền tự do | 882,12 N | 735,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
941