Trang chủPULS • TLV
add
Pulsenmore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
216,40 ILA - 221,00 ILA
Phạm vi một năm
184,00 ILA - 792,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
110,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 41,33% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | -12,92% |
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | 42,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,39 | 59,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,85 Tr | 16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,02 Tr | -26,60% |
Tổng tài sản | 141,83 Tr | -21,17% |
Tổng nợ | 44,94 Tr | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | 42,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 Tr | 37,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,46 Tr | 195,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,50 N | -41,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,19 Tr | 133,45% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | 14,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
58