Trang chủPUNCAK • KLSE
add
Puncak Niaga Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,89 Tr | -35,24% |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 87,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | 80,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,22 Tr | 55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,06 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -8,75% |
Tổng nợ | 1,52 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 87,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,00 N | -95,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 Tr | -83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | -310,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,51 Tr | -90,71% |
Dòng tiền tự do | 41,15 Tr | -58,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
461