Trang chủPUNCAK • KLSE
add
Puncak Niaga Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,60 N
Tỷ số P/E
261,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,57 Tr | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 1.114,48% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,41 | -41,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,61 Tr | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,39 Tr | 21,28% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -0,91% |
Tổng nợ | 1,66 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,68 Tr | -7.851,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,37 Tr | 76,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,42 Tr | 15,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,73 Tr | -22,64% |
Dòng tiền tự do | -21,78 Tr | 10,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
703