Trang chủPUNJABCHEM • NSE
add
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
994,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
999,70 ₹ - 1.037,95 ₹
Phạm vi một năm
899,85 ₹ - 1.575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 T INR
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
27,82
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 756,10 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 123,70 Tr | -31,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -31,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,60 Tr | -27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,20 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 5,64% |
Tổng nợ | 3,43 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,70 Tr | -31,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.215