Trang chủPUODY • OTCMKTS
add
Promotora y Operadr d Infr SAB d CV ADR
Giá đóng cửa hôm trước
171,20 $
Mức chênh lệch một ngày
175,00 $ - 180,50 $
Phạm vi một năm
166,82 $ - 237,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T USD
Số lượng trung bình
52,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 26,87 Tr | -58,58% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,91 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,28 | 13,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,24 T | 14,56% |
Tổng tài sản | 81,88 T | 6,99% |
Tổng nợ | 17,98 T | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | -16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,51 Tr | 100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,20 Tr | -152,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | -14,22% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | -2,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.522