Trang chủPUR • ASX
add
Pursuit Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
213,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 549,69% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -482,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 Tr | -551,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,38 N | -79,12% |
Tổng tài sản | 45,77 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 297,15 N | 64,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -482,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,31 N | 35,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,93 N | -13,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,24 N | -66,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,99 N | -570,49% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | -167,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web