Trang chủPUR • CVE
add
Premier American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,80 Tr | 7.215,61% |
Thu nhập ròng | -27,70 Tr | -7.190,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 5.135,35% |
Tổng tài sản | 7,69 Tr | 6.237,92% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | 4.105,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.122,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.335,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,70 Tr | -7.190,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -405,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 286,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 652,86% |
Dòng tiền tự do | -16,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5