Trang chủPUR • WSE
add
Pure Biologics SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,72 zł - 4,50 zł
Phạm vi một năm
3,72 zł - 33,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,54 Tr PLN
Số lượng trung bình
74,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 794,00 N | -62,79% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 73,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -765,00 N | 63,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,00 N | -95,71% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -88,15% |
Tổng nợ | 15,78 Tr | -30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 73,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,00 N | -133,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | 290,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,00 N | 204,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,00 N | -105,11% |
Dòng tiền tự do | -707,88 N | -115,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7