Trang chủPURA • IDX
add
Putra Rajawali Kencana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
14,00 Rp - 14,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,98 T IDR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
89,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,97 T | 35,82% |
Chi phí hoạt động | 897,73 Tr | 178,11% |
Thu nhập ròng | -497,77 Tr | 59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 70,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 T | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -16,07% |
Tổng tài sản | 610,06 T | 5,35% |
Tổng nợ | 108,14 T | 38,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,77 Tr | 59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,25 Tr | 99,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,51 T | 165,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 T | -76,68% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | -126,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25