Trang chủPURA • IDX
add
Putra Rajawali Kencana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 26,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
81,93 T IDR
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,17 T | 67,56% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -41,86% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 177,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 146,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,51 T | 191,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -9,43% |
Tổng tài sản | 616,10 T | 6,25% |
Tổng nợ | 112,08 T | 37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 177,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,29 T | 122,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,31 T | -83,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 T | 3,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | 26,61% |
Dòng tiền tự do | -6,31 T | 22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25