Trang chủPURA • IDX
add
Putra Rajawali Kencana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 14,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 26,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
88,23 T IDR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,17 T | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 35,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,96 T | 235,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | 83,81% |
Tổng tài sản | 624,85 T | 6,35% |
Tổng nợ | 118,03 T | 35,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 35,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 654,40 Tr | 168,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 T | 26,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 T | 772,82% |
Dòng tiền tự do | 27,70 T | 950,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25