Trang chủPURE • IDX
add
Trinitan Metals and Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
70,13 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 T | -88,48% |
Chi phí hoạt động | 14,03 T | -48,79% |
Thu nhập ròng | -69,01 T | 30,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -439,43 | -506,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,20 T | 71,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,86 Tr | -87,02% |
Tổng tài sản | 682,98 T | -1,73% |
Tổng nợ | 670,45 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,01 T | 30,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,94 T | -245,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | 94,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,56 T | -33,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | 97,40% |
Dòng tiền tự do | -66,36 T | -172,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10