Trang chủPURE • IDX
add
Trinitan Metals and Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
70,13 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 T | 123,53% |
Chi phí hoạt động | -9,27 T | -712,87% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 117,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 107,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,92 T | 2.626,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 622,82% |
Tổng tài sản | 735,25 T | 8,74% |
Tổng nợ | 867,76 T | 14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -132,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 117,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,19 T | -31,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,75 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 T | 193,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 T | -18.324,76% |
Dòng tiền tự do | 84,43 T | 475,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7