Trang chủPURE • OTCMKTS
add
Pure Bioscience, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 Tr USD
Số lượng trung bình
41,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,00 N | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 867,00 N | -19,35% |
Thu nhập ròng | -580,00 N | 32,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,13 | 39,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,00 N | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,00 N | 22,17% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | 14,89% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 91,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.410,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -580,00 N | 32,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,00 N | 16,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,00 N | 70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,00 N | 393,91% |
Dòng tiền tự do | -419,75 N | -7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11