Trang chủPURE • OTCMKTS
add
Pure Bioscience, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 Tr USD
Số lượng trung bình
56,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,00 N | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 952,00 N | -16,56% |
Thu nhập ròng | -798,00 N | 20,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,09 | 33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,50 N | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,00 N | -63,73% |
Tổng tài sản | 574,00 N | -47,15% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | 101,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -241,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.299,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,00 N | 20,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,00 N | 38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,00 N | 83,69% |
Dòng tiền tự do | -308,88 N | 43,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11