Trang chủPURI • IDX
add
Puri Global Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
179,00 Rp - 185,00 Rp
Phạm vi một năm
160,00 Rp - 384,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
182,00 T IDR
Số lượng trung bình
985,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -58,30% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -30,62% |
Thu nhập ròng | -3,34 T | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,52 | -127,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 T | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 T | -61,00% |
Tổng tài sản | 539,48 T | 35,36% |
Tổng nợ | 428,63 T | 54,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 T | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,69 T | -87,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,87 Tr | -686,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,31 T | 73,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 T | -179,93% |
Dòng tiền tự do | -15,39 T | -97,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
35