Trang chủPURI • IDX
add
Puri Global Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
191,00 Rp - 199,00 Rp
Phạm vi một năm
120,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | -64,79% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 24,70% |
Thu nhập ròng | -2,22 T | -503,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,92 | -1.614,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 T | -3.064,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 T | -52,80% |
Tổng tài sản | 442,64 T | 27,68% |
Tổng nợ | 324,96 T | 43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 T | -503,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,70 T | -879,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,89 Tr | 93,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,95 T | 2.354,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 T | -252,35% |
Dòng tiền tự do | -21,65 T | -705,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
53