Trang chủPURR • CNSX
add
Panther Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 290,71% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -35,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -986,36 N | -155,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,62 N | 70,92% |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 180,30 N | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -237,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -286,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -35,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -492,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,30 N | -369,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,78 N | 158,56% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -200,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web