Trang chủPURR • CNSX
add
Panther Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,05 N CAD
Số lượng trung bình
191,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 121,50% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -133,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -135,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,48 N | 28,32% |
Tổng tài sản | 790,37 N | 382,43% |
Tổng nợ | 208,28 N | 5.233,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -364,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -402,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -133,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,78 N | 62,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,92 N | -119,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,12 N | 91,95% |
Dòng tiền tự do | 910,70 N | 466,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web