Trang chủPUSOF • OTCMKTS
add
AAPKI Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,41 N | 12,49% |
Thu nhập ròng | -146,74 N | -13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,96 N | 26,05% |
Tổng tài sản | 266,96 N | 26,05% |
Tổng nợ | 274,30 N | 617,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -207,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.732,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,74 N | -13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,56 N | 35,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,00 N | 12,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,44 N | 55,38% |
Dòng tiền tự do | -110,08 N | -8,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính