Trang chủPV1 • ASX
add
Provaris Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
267,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,73 N | -24,04% |
Thu nhập ròng | -655,56 N | 65,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -866,32 N | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -52,28% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -37,05% |
Tổng nợ | 747,93 N | 41,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -655,56 N | 65,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,82 N | 67,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,22 N | 10,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,73 N | 117,18% |
Dòng tiền tự do | -541,11 N | 54,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1