Trang chủPVBC • NASDAQ
add
Provident Bancorp Inc (Maryland)
11,28 $
Trước giờ mở cửa:(0,27%)-0,030
11,25 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 04:05:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,19 $ - 11,52 $
Phạm vi một năm
8,57 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,65 Tr USD
Số lượng trung bình
24,17 N
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,42 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | -18,07% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,03 | 65,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,14 Tr | -23,23% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -4,62% |
Tổng nợ | 1,36 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,11 Tr | 1.159,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,57 Tr | 58,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,48 Tr | 120,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1828
Trang web
Nhân viên
178