Trang chủPVBC • NASDAQ
add
Provident Bancorp Inc (Maryland)
12,49 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
12,49 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:05:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 $
Mức chênh lệch một ngày
12,49 $ - 12,60 $
Phạm vi một năm
7,59 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,18 Tr USD
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
28,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | -25,24% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,53 | 74,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,14 Tr | -23,23% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -4,62% |
Tổng nợ | 1,36 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1828
Trang web
Nhân viên
192