Trang chủPVBC • NASDAQ
add
Provident Bancorp Inc (Maryland)
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 $
Mức chênh lệch một ngày
12,23 $ - 12,30 $
Phạm vi một năm
9,67 $ - 12,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,08 Tr USD
Số lượng trung bình
257,10 N
Tỷ số P/E
46,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 Tr | -26,55% |
Chi phí hoạt động | 10,55 Tr | -11,06% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -56,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | -40,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -56,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,98 Tr | -34,51% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -6,32% |
Tổng nợ | 1,32 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -56,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 182,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | 62,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,47 Tr | -192,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,16 Tr | -49,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1828
Trang web
Nhân viên
178