Trang chủPVBK • OTCMKTS
add
Pacific Valley Bank
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 $
Phạm vi một năm
7,95 $ - 9,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,63 Tr USD
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,55 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,96 Tr | 37,17% |
Tổng tài sản | 655,65 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 599,27 Tr | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web