Trang chủPVCT • OTCMKTS
add
Provectus Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,40 Tr USD
Số lượng trung bình
233,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,74 N | 57,38% |
Chi phí hoạt động | 460,26 N | 24,31% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -924,28 | 16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,65 N | -17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,46 N | -48,96% |
Tổng tài sản | 802,03 N | -52,55% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | -32,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -227,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,00 N | 26,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,40 N | -27,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,91 N | -51,21% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | -536,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4