Trang chủPVCT • OTCMKTS
add
Provectus Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,16 Tr USD
Số lượng trung bình
201,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,33 N | -88,17% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 727,09% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -261,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,72 N | -2.953,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -359,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,44 N | 301,49% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -30,55% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -627,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 210,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -261,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -912,01 N | -62,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,42 N | 291,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,46 N | 67,54% |
Dòng tiền tự do | 93,39 N | 120,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6