Trang chủPVE • ASX
add
Po Valley Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
467,32 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 65,43% |
Chi phí hoạt động | 490,04 N | 14,06% |
Thu nhập ròng | 730,46 N | 48,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,78 | -10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 71,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | 298,65% |
Tổng tài sản | 18,18 Tr | 21,66% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,46 N | 48,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 85,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,52 N | 56,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 N | -2,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 939,80 N | 497,76% |
Dòng tiền tự do | 584,43 N | 91,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
20