Trang chủPVFPF • OTCMKTS
add
Partners Value Investments Pref Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,75 $
Số lượng trung bình
98,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,32 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 11,33 Tr | 358,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,64 | 320,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 55,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,86 Tr | -4,74% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 38,94% |
Tổng nợ | 1,20 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 Tr | 358,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,00 N | -97,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,79 Tr | -233,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,06 Tr | 523,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,00 N | -103,72% |
Dòng tiền tự do | 15,53 Tr | -22,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web